Có 1 kết quả:
攀登 pān dēng ㄆㄢ ㄉㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to climb
(2) to pull oneself up
(3) to clamber
(4) to scale
(5) fig. to forge ahead in the face of hardships and danger
(2) to pull oneself up
(3) to clamber
(4) to scale
(5) fig. to forge ahead in the face of hardships and danger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0